Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn nước uống đóng chai QCVN 6-1:2010/BYT
STT |
CHỈ TIÊU |
TIÊU CHUẨN |
1 |
Màu sắc |
≤ 15CU |
2 |
Mùi |
Không có mùi lạ |
3 |
Vị |
Không có vị lạ |
4 |
Độ đục |
≤ 2 NTU |
5 |
Hàm lượng Sulfate |
≤ 250 mg/l |
6 |
PH |
6,5 -8,5 |
7 |
Hàm lượng Clorua |
≤ 250 mg/l |
8 |
Hàm lượng sắt tổng hợp ( Fe 2+ + Fe3+) |
≤ 0,5 mg/l |
9 |
Hàm lượng Florua (F-) |
≤ 1,5 mg/l |
10 |
Hàm lượng Amoni, tính theo NH 4+ |
≤ 1,5 mg/l |
11 |
Hàm lượng Mangan(Mn) |
≤ 0,5 mg/l |
12 |
Hàm lượng Nitrite |
≤ 0,02 mg/l |
13 |
Hàm lượng Nitrate |
≤ 50 mg/l |
14 |
Hàm lượng Nhôm (Al) |
≤ 0,2 mg/l |
15 |
Hàm lượng Crom toång(Cr) |
≤ 0,05 mg/l |
16 |
Hàm lượng Kẽm (Zn) |
≤ 3,00 mg/l |
17 |
Hàm lượng Đồng ( Cu) |
≤ 1,00 mg/l |
18 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) sấy ở 1050C |
≤ 500 mg/l |
19 |
Hàm lượng Antimon ( Sb) |
≤ 0,005 mg/l |
20 |
Hàm lượng Bari ( Ba) |
≤ 0,7 mg/l |
21 |
Hàm lượng Boron (B) |
≤ 5,0 mg/l |
22 |
Hàm lượng Natri (Na) |
≤ 200 mg/l |
23 |
Hàm lượng Nickel (Ni) |
≤ 0,02 mg/l |
24 |
Hàm lượng Selen (Se) |
≤ 0,01mg/l |
25 |
Hàm lượng Arsen ( As) |
≤ 0,01mg/l |
26 |
Hàm lượng Chì (Pb) |
≤ 0,01mg/l |
27 |
Hàm lượng Cadimi ( Cd) |
≤ 0,003 mg/l |
28 |
Hàm lượng Thủy ngân (Hg) |
≤ 0,001mg/l |
29 |
Hàm lượng Hydrocarbon thơm đa vòng ( PAHs) |
/ |
30 |
Coliforms tổng số |
0/250 ml |
31 |
Escherichia coli |
0/250 ml |
32 |
Streptococcus faecalis |
0/250 ml |
33 |
Pseudomonas aeruginosa |
0/250 ml |
34 |
Clostridium perfringens |
0/50 ml |
Trực tuyến : 1 |
Hôm nay: 87 |
Hôm qua: 158 |
Tuần trước: 1650 |
Tháng trước: 4432 |
Tất cả: 483082 |